--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quát mắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quát mắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quát mắng
+ verb
storm at
quát mắng ầm ỉ
to storm at violently
Lượt xem: 913
Từ vừa tra
+
quát mắng
:
storm atquát mắng ầm ỉto storm at violently
+
sand-shoes
:
giày đi cát
+
ban thưởng
:
To reward, to grant a reward to, to bestow a reward onbất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đánganyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded
+
cigarette lighter
:
bật lửa hút thuốc lá điếu